Có 2 kết quả:
拣信室 jiǎn xìn shì ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄣˋ ㄕˋ • 揀信室 jiǎn xìn shì ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄣˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mail sorting office
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mail sorting office
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0